Có 2 kết quả:
徽号 huī hào ㄏㄨㄟ ㄏㄠˋ • 徽號 huī hào ㄏㄨㄟ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
huy hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) title of honor
(2) term of respect
(2) term of respect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
huy hiệu
Từ điển Trung-Anh
(1) title of honor
(2) term of respect
(2) term of respect
Bình luận 0